Từ điển Trần Văn Chánh
嚓 - sát
(thanh) Xịch: 摩托車嚓的一聲停住了 Xe mô tô ngừng đánh "xịch" một tiếng. Xem 嚓 [cha].

Từ điển Trần Văn Chánh
嚓 - sát
Xem 喀嚓 [kacha]. Xem 嚓 [ca].